中文 Trung Quốc
舀子
舀子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
môi múc canh
tin sốt dẻo
舀子 舀子 phát âm tiếng Việt:
[yao3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
ladle
scoop
舀水 舀水
舀湯 舀汤
舁 舁
舄 舄
舅 舅
舅媽 舅妈