中文 Trung Quốc
舅媽
舅妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dì (SB)
người cậu vợ
舅媽 舅妈 phát âm tiếng Việt:
[jiu4 ma1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) aunt
maternal uncle's wife
舅嫂 舅嫂
舅母 舅母
舅父 舅父
舅舅 舅舅
與 与
與 与