中文 Trung Quốc
致詞
致词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một bài phát biểu
để làm cho một số nhận xét
致詞 致词 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to make a speech
to make some remarks
致謝 致谢
致賀 致贺
致辭 致辞
臺 台
臺 台
臺上 台上