中文 Trung Quốc
致謝
致谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu hiện của lòng biết ơn
Tạ ơn
một cảm ơn lưu ý
lời cảm ơn
致謝 致谢 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
expression of gratitude
to give thanks
a thank-you note
acknowledgement
致賀 致贺
致辭 致辞
致電 致电
臺 台
臺上 台上
臺上一分鐘,臺下十年功 台上一分钟,台下十年功