中文 Trung Quốc
臺上
台上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên sân khấu
臺上 台上 phát âm tiếng Việt:
[tai2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
on stage
臺上一分鐘,臺下十年功 台上一分钟,台下十年功
臺中 台中
臺中市 台中市
臺倭 台倭
臺兒莊 台儿庄
臺北 台北