中文 Trung Quốc
  • 臺上 繁體中文 tranditional chinese臺上
  • 台上 简体中文 tranditional chinese台上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trên sân khấu
臺上 台上 phát âm tiếng Việt:
  • [tai2 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • on stage