中文 Trung Quốc- 致辭
- 致辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thể hiện bằng lời hoặc bằng văn bản
- để làm cho một bài phát biểu (esp. giới thiệu ngắn, bình chọn của nhờ, bạt, bài giảng lễ tang vv)
- để giải quyết (một đối tượng)
- giống như 致詞|致词
致辭 致辞 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to express in words or writing
- to make a speech (esp. short introduction, vote of thanks, afterword, funeral homily etc)
- to address (an audience)
- same as 致詞|致词