中文 Trung Quốc
  • 致辭 繁體中文 tranditional chinese致辭
  • 致辞 简体中文 tranditional chinese致辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thể hiện bằng lời hoặc bằng văn bản
  • để làm cho một bài phát biểu (esp. giới thiệu ngắn, bình chọn của nhờ, bạt, bài giảng lễ tang vv)
  • để giải quyết (một đối tượng)
  • giống như 致詞|致词
致辭 致辞 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • to express in words or writing
  • to make a speech (esp. short introduction, vote of thanks, afterword, funeral homily etc)
  • to address (an audience)
  • same as 致詞|致词