中文 Trung Quốc
臺
台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan (Abbr)
臺 台 phát âm tiếng Việt:
[Tai2]
Giải thích tiếng Anh
Taiwan (abbr.)
臺 台
臺上 台上
臺上一分鐘,臺下十年功 台上一分钟,台下十年功
臺中市 台中市
臺中縣 台中县
臺倭 台倭