中文 Trung Quốc
至親
至亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế tiếp thân
liên quan chặt chẽ
至親 至亲 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 qin1]
Giải thích tiếng Anh
next of kin
closely related
至誠 至诚
至遲 至迟
至關重要 至关重要
至高無上 至高无上
至高統治權 至高统治权
致 致