中文 Trung Quốc
至誠
至诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành
至誠 至诚 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
sincere
至遲 至迟
至關重要 至关重要
至高 至高
至高統治權 至高统治权
致 致
致仕 致仕