中文 Trung Quốc
臲
臲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tottering
unsteady
臲 臲 phát âm tiếng Việt:
[nie4]
Giải thích tiếng Anh
tottering
unsteady
至 至
至上 至上
至交 至交
至今 至今
至多 至多
至好 至好