中文 Trung Quốc
至
至
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến
Hầu hết
để
cho đến khi
至 至 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to arrive
most
to
until
至上 至上
至交 至交
至人 至人
至多 至多
至好 至好
至始至終 至始至终