中文 Trung Quốc
至好
至好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạn thân nhất
至好 至好 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
best friend
至始至終 至始至终
至寶 至宝
至少 至少
至愛 至爱
至於 至于
至極 至极