中文 Trung Quốc
至今
至今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho đến nay
đến ngày nay
cho đến bây giờ
至今 至今 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
so far
to this day
until now
至多 至多
至好 至好
至始至終 至始至终
至少 至少
至德 至德
至愛 至爱