中文 Trung Quốc
至多
至多
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên đến tối đa
giới hạn
tối đa
至多 至多 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 duo1]
Giải thích tiếng Anh
up to the maximum
upper limit
at most
至好 至好
至始至終 至始至终
至寶 至宝
至德 至德
至愛 至爱
至於 至于