中文 Trung Quốc
臭烘烘
臭烘烘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôi
臭烘烘 臭烘烘 phát âm tiếng Việt:
[chou4 hong1 hong1]
Giải thích tiếng Anh
stinking
臭燻燻 臭熏熏
臭皮囊 臭皮囊
臭罵 臭骂
臭老九 臭老九
臭臉 臭脸
臭蓋 臭盖