中文 Trung Quốc
臭臉
臭脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chua mặt
scowling khuôn mặt
CL:張|张 [zhang1], 副 [fu4]
臭臉 臭脸 phát âm tiếng Việt:
[chou4 lian3]
Giải thích tiếng Anh
sour face
scowling face
CL:張|张[zhang1],副[fu4]
臭蓋 臭盖
臭蟲 臭虫
臭豆腐 臭豆腐
臭跡 臭迹
臭錢 臭钱
臭鼬 臭鼬