中文 Trung Quốc
臭蓋
臭盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để drivel (Tw)
臭蓋 臭盖 phát âm tiếng Việt:
[chou4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
to drivel (Tw)
臭蟲 臭虫
臭豆腐 臭豆腐
臭貨 臭货
臭錢 臭钱
臭鼬 臭鼬
臯 皋