中文 Trung Quốc
  • 臭罵 繁體中文 tranditional chinese臭罵
  • 臭骂 简体中文 tranditional chinese臭骂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tongue-lashing
  • để nhai
  • CL:頓|顿 [dun4]
臭罵 臭骂 phát âm tiếng Việt:
  • [chou4 ma4]

Giải thích tiếng Anh
  • tongue-lashing
  • to chew out
  • CL:頓|顿[dun4]