中文 Trung Quốc
臭皮囊
臭皮囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
này thịt sinh tử
臭皮囊 臭皮囊 phát âm tiếng Việt:
[chou4 pi2 nang2]
Giải thích tiếng Anh
this mortal flesh
臭罵 臭骂
臭美 臭美
臭老九 臭老九
臭蓋 臭盖
臭蟲 臭虫
臭豆腐 臭豆腐