中文 Trung Quốc
臭氧
臭氧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ôzôn (O3)
臭氧 臭氧 phát âm tiếng Việt:
[chou4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
ozone (O3)
臭氧層 臭氧层
臭烘烘 臭烘烘
臭燻燻 臭熏熏
臭罵 臭骂
臭美 臭美
臭老九 臭老九