中文 Trung Quốc
自適應
自适应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích nghi
自適應 自适应 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shi4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
adaptive
自選 自选
自酌 自酌
自重 自重
自頂向下 自顶向下
自願 自愿
自願性 自愿性