中文 Trung Quốc
自轉
自转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoay
自轉 自转 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
rotation
自轉軸 自转轴
自述 自述
自適應 自适应
自酌 自酌
自重 自重
自閉症 自闭症