中文 Trung Quốc
  • 自述 繁體中文 tranditional chinese自述
  • 自述 简体中文 tranditional chinese自述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để recount bằng chính chữ
  • tự truyện
  • văn tự giới thiệu
自述 自述 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to recount in one's own words
  • autobiography
  • written self-introduction