中文 Trung Quốc
自述
自述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để recount bằng chính chữ
tự truyện
văn tự giới thiệu
自述 自述 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
to recount in one's own words
autobiography
written self-introduction
自適應 自适应
自選 自选
自酌 自酌
自閉症 自闭症
自頂向下 自顶向下
自願 自愿