中文 Trung Quốc
自身
自身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản thân
chính mình
một của chính mình
自身 自身 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
itself
oneself
one's own
自身利益 自身利益
自身難保 自身难保
自轉 自转
自述 自述
自適應 自适应
自選 自选