中文 Trung Quốc
自身利益
自身利益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi ích chính
自身利益 自身利益 phát âm tiếng Việt:
[zi4 shen1 li4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
one's own interests
自身難保 自身难保
自轉 自转
自轉軸 自转轴
自適應 自适应
自選 自选
自酌 自酌