中文 Trung Quốc
自足
自足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự túc
hài lòng với chính mình
自足 自足 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
self-sufficient
satisfied with oneself
自身 自身
自身利益 自身利益
自身難保 自身难保
自轉軸 自转轴
自述 自述
自適應 自适应