中文 Trung Quốc
自變量
自变量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biến độc lập
自變量 自变量 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bian4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
independent variable
自豪 自豪
自豪感 自豪感
自負 自负
自貢 自贡
自貢市 自贡市
自責 自责