中文 Trung Quốc
自負
自负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Conceited
chịu trách nhiệm
自負 自负 phát âm tiếng Việt:
[zi4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
conceited
to take responsibility
自負盈虧 自负盈亏
自貢 自贡
自貢市 自贡市
自費 自费
自貽伊戚 自贻伊戚
自貿區 自贸区