中文 Trung Quốc
自豪
自豪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào (của một của những thành tựu vv)
自豪 自豪 phát âm tiếng Việt:
[zi4 hao2]
Giải thích tiếng Anh
proud (of one's achievements etc)
自豪感 自豪感
自負 自负
自負盈虧 自负盈亏
自貢市 自贡市
自責 自责
自費 自费