中文 Trung Quốc
自豪感
自豪感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào sth
lòng tự trọng
自豪感 自豪感 phát âm tiếng Việt:
[zi4 hao2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
pride in sth
self-esteem
自負 自负
自負盈虧 自负盈亏
自貢 自贡
自責 自责
自費 自费
自貽伊戚 自贻伊戚