中文 Trung Quốc
自責
自责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ lỗi cho chính mình
自責 自责 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to blame oneself
自費 自费
自貽伊戚 自贻伊戚
自貿區 自贸区
自身 自身
自身利益 自身利益
自身難保 自身难保