中文 Trung Quốc
  • 自艾自憐 繁體中文 tranditional chinese自艾自憐
  • 自艾自怜 简体中文 tranditional chinese自艾自怜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy tiếc cho mình
自艾自憐 自艾自怜 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 ai4 zi4 lian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel sorry for oneself