中文 Trung Quốc
自艾自憐
自艾自怜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy tiếc cho mình
自艾自憐 自艾自怜 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ai4 zi4 lian2]
Giải thích tiếng Anh
to feel sorry for oneself
自若 自若
自薦 自荐
自行 自行
自行其是 自行其是
自行車 自行车
自行車架 自行车架