中文 Trung Quốc
自行
自行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự nguyện
tự trị
bởi chính mình
tự
自行 自行 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
voluntary
autonomous
by oneself
self-
自行了斷 自行了断
自行其是 自行其是
自行車 自行车
自行車賽 自行车赛
自行車館 自行车馆
自衛 自卫