中文 Trung Quốc
自若
自若
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
sáng tác
thoải mái
自若 自若 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
calm
composed
at ease
自薦 自荐
自行 自行
自行了斷 自行了断
自行車 自行车
自行車架 自行车架
自行車賽 自行车赛