中文 Trung Quốc
自行車
自行车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe đạp
xe đạp
CL:輛|辆 [liang4]
自行車 自行车 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xing2 che1]
Giải thích tiếng Anh
bicycle
bike
CL:輛|辆[liang4]
自行車架 自行车架
自行車賽 自行车赛
自行車館 自行车馆
自衛隊 自卫队
自裝 自装
自製 自制