中文 Trung Quốc
自薦
自荐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới thiệu bản thân mình (cho một công việc)
自薦 自荐 phát âm tiếng Việt:
[zi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to recommend oneself (for a job)
自行 自行
自行了斷 自行了断
自行其是 自行其是
自行車架 自行车架
自行車賽 自行车赛
自行車館 自行车馆