中文 Trung Quốc
自縛手腳
自缚手脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ràng buộc mình tay và chân
自縛手腳 自缚手脚 phát âm tiếng Việt:
[zi4 fu4 shou3 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to bind oneself hand and foot
自繇自在 自繇自在
自罪 自罪
自習 自习
自若 自若
自薦 自荐
自行 自行