中文 Trung Quốc
  • 自繇自在 繁體中文 tranditional chinese自繇自在
  • 自繇自在 简体中文 tranditional chinese自繇自在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • miễn phí và dễ dàng (thành ngữ); Carefree
  • nhàn nhã
自繇自在 自繇自在 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 you2 zi4 zai5]

Giải thích tiếng Anh
  • free and easy (idiom); carefree
  • leisurely