中文 Trung Quốc
自給自足
自给自足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự cung tự cấp
autarchy
自給自足 自给自足 phát âm tiếng Việt:
[zi4 ji3 zi4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
self-sufficiency
autarchy
自經 自经
自縊 自缢
自縛手腳 自缚手脚
自罪 自罪
自習 自习
自艾自憐 自艾自怜