中文 Trung Quốc
  • 自相驚擾 繁體中文 tranditional chinese自相驚擾
  • 自相惊扰 简体中文 tranditional chinese自相惊扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm giác lo sợ nhau
自相驚擾 自相惊扰 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 xiang1 jing1 rao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to frighten one another