中文 Trung Quốc
自相驚擾
自相惊扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm giác lo sợ nhau
自相驚擾 自相惊扰 phát âm tiếng Việt:
[zi4 xiang1 jing1 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to frighten one another
自相魚肉 自相鱼肉
自省 自省
自矜 自矜
自知理虧 自知理亏
自私 自私
自私自利 自私自利