中文 Trung Quốc
自由貿易區
自由贸易区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực mậu dịch tự do
khu vực mậu dịch tự do
自由貿易區 自由贸易区 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 mao4 yi4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
free trade zone
free trade area
自由軟件基金會 自由软件基金会
自由選擇權 自由选择权
自由降落 自由降落
自由黨 自由党
自留地 自留地
自畫像 自画像