中文 Trung Quốc
  • 自由行 繁體中文 tranditional chinese自由行
  • 自由行 简体中文 tranditional chinese自由行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • du lịch tổ chức của mình hơn là trong một nhóm tour du lịch
自由行 自由行 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 you2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • travel organized by oneself rather than in a tour group