中文 Trung Quốc
自由行
自由行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
du lịch tổ chức của mình hơn là trong một nhóm tour du lịch
自由行 自由行 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
travel organized by oneself rather than in a tour group
自由貿易 自由贸易
自由貿易區 自由贸易区
自由軟件基金會 自由软件基金会
自由降落 自由降落
自由體操 自由体操
自由黨 自由党