中文 Trung Quốc
自由放任
自由放任
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
laissez-faire
自由放任 自由放任 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 fang4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
laissez-faire
自由散漫 自由散漫
自由民主黨 自由民主党
自由泳 自由泳
自由派 自由派
自由港 自由港
自由焓 自由焓