中文 Trung Quốc
自由港
自由港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Free port
自由港 自由港 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 gang3]
Giải thích tiếng Anh
free port
自由焓 自由焓
自由爵士樂 自由爵士乐
自由王國 自由王国
自由素食主義 自由素食主义
自由職業 自由职业
自由自在 自由自在