中文 Trung Quốc
自由派
自由派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự do
自由派 自由派 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
liberal
自由港 自由港
自由焓 自由焓
自由爵士樂 自由爵士乐
自由神像 自由神像
自由素食主義 自由素食主义
自由職業 自由职业