中文 Trung Quốc
自由泳
自由泳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi tự do
自由泳 自由泳 phát âm tiếng Việt:
[zi4 you2 yong3]
Giải thích tiếng Anh
freestyle swimming
自由活動 自由活动
自由派 自由派
自由港 自由港
自由爵士樂 自由爵士乐
自由王國 自由王国
自由神像 自由神像