中文 Trung Quốc
自由民主黨
自由民主党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng dân chủ tự do
自由民主黨 自由民主党 phát âm tiếng Việt:
[Zi4 you2 Min2 zhu3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
Liberal Democratic Party
自由泳 自由泳
自由活動 自由活动
自由派 自由派
自由焓 自由焓
自由爵士樂 自由爵士乐
自由王國 自由王国