中文 Trung Quốc
  • 自找苦吃 繁體中文 tranditional chinese自找苦吃
  • 自找苦吃 简体中文 tranditional chinese自找苦吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang lại rắc rối vào mình
自找苦吃 自找苦吃 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 zhao3 ku3 chi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring trouble on oneself