中文 Trung Quốc
  • 自抑 繁體中文 tranditional chinese自抑
  • 自抑 简体中文 tranditional chinese自抑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm soát bản thân mình
自抑 自抑 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to control oneself