中文 Trung Quốc
  • 自找麻煩 繁體中文 tranditional chinese自找麻煩
  • 自找麻烦 简体中文 tranditional chinese自找麻烦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hỏi cho rắc rối
  • để mời các khó khăn
自找麻煩 自找麻烦 phát âm tiếng Việt:
  • [zi4 zhao3 ma2 fan5]

Giải thích tiếng Anh
  • to ask for trouble
  • to invite difficulties